Characters remaining: 500/500
Translation

nhàu nát

Academic
Friendly

Từ "nhàu nát" trong tiếng Việt có nghĩabị , nhiều nếp nhăn, thường dùng để miêu tả trạng thái của một vật nào đó, đặc biệt những vật liệu mềm như giấy, vải, hoặc đồ ăn. Khi một vật bị nhàu nát, không còn giữ được hình dạng ban đầu, trở nên nhăn nhúm, lệch.

Định nghĩa đơn giản:
  • Nhàu nát: Tình trạng của một vật bị , nhăn, không còn phẳng phiu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong miêu tả vật thể:

    • "Tờ giấy này đã nhàu nát để lâu trong túi."
    • "Chiếc áo này trông rất nhàu nát, cần phải lại."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "Tâm trạng của anh ấy hôm nay thật nhàu nát sau những chuyện không vui."
    • "Bức tranh sau cơn mưa trở nên nhàu nát mất màu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nhàu nát" có thể được sử dụng để diễn tả những thứ không chỉ về mặt vật còn về cảm xúc hay tâm trạng. dụ:
    • "Cuộc sống của ấy đangtrong trạng thái nhàu nát sau khi ly hôn."
Biến thể từ liên quan:
  • Nhàu: Chỉ trạng thái nhăn, chưa đến mức bị nát.
    • dụ: "Chiếc khăn bị nhàu, cần phải ủi lại."
  • Nát: Chỉ trạng thái bị vỡ, hỏng, không còn nguyên vẹn.
    • dụ: "Quả táo này đã nát, không thể ăn được."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nhăn: Thường dùng để chỉ những nếp gấp nhỏ, không phức tạp như "nhàu nát".
    • dụ: "Chiếc áo này bị nhăncổ."
  • : Nói về hành động làm cho vật bị nhăn, không nhất thiết phải nát.
    • dụ: "Đừng tờ giấy đó, tôi cần dùng."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhàu nát", bạn cần phân biệt giữa việc miêu tả vật thể trạng thái cảm xúc.

  1. Đã bị , nhiều nếp nhăn: Tờ tranh nhàu nát.

Comments and discussion on the word "nhàu nát"